CHẤT CHUẨN AAS-ICP Sigma-Merck

Người đăng: Lưu Ngọc Thanh Danh | Ngày đăng : 25-09-2023 15:48 Xem Quy Định Đăng Bài - Bài viết sắp bị xoá

CHẤT CHUẨN AAS-ICP Sigma-Merck

Một số kim loại nặng thường được sử dụng trong ngành mỹ phẩm (cosmetic industry), đóng vai trò như một chất màu (colour) hoặc sắc tố (pigment). Những kim loại nặng này thường có mặt trong các sản phẩm dùng để make-up, thuốc nhuộm tóc hoặc mực xâm hình. Một số kim loại nặng thì xuất hiện trong các sản phẩm này như một loại tạp chất (imputities) chứ không phải là một thành phần chính trong sản phẩm. Ở mức độ cao, một số loại kim loại nặng có độc tính với người và cũng có thể gây dị ứng trên da.

Thông qua dòng sản phẩm chuyên biệt TraceCERT® and Certipur®, Sigma Aldrich cung cấp một loạt các dòng chất chuẩn AAS, ICP với nhiều nồng độ khác nhau. Đặc biệt có chất lượng cao, được chứng nhận rất phù hợp cho ứng dụng phân tích AAS, ICP, ICP-MS đáp ứng được các tiêu chuẩn ISO 1725 và ISO guide 34. Và có  thể truy suất liên kết chuẩn NIST.

Chuẩn phân tích AAS và ICP hãng Merck và Sigma
Chuẩn phân tích AAS và ICP hãng Merck và Sigma

Đóng gói Chất chuẩn AAS, ICP

Chất chuẩn được đựng trong chai nhựa HDPE được tia X được khử trùng và dung dịch đóng chai được bổ sung ổn định với natri azide (khoảng 5 mg/L) và được lọcqua màng 0,2 μm để đảm bảo. Vật chứa lý tưởng cho các dung dịch tiêu chuẩn là hoàn toàn trơ, tức là sẽ không hấp thụ chất phân tích, không lọc tạp chấtvào dung dịch, không thấm dung môi vàkhông khí, dễ xử lý và giá cả phải chăng.

Tiêu chuẩn AAS được cung cấp trong chai nhựa HDPE 250 mL (với một số trường hợp ngoại lệ).

Tiêu chuẩn ICP được cung cấp trong chai nhựa HDPE 100 mL và niêm phong trong một túi nhôm.

Chất chuẩn phân tích AAS-ICP

Chất chuẩn phân tích AAS-ICP

Chất chuẩn AAS-ICP-Sigma-Merck

Chất chuẩn AAS-ICP-Sigma-Merck

Chất chuẩn AAS, ICP: chuẩn đơn, nồng độ 1000mg/L

Chuẩn
(1000 mg/L)
Thành phần Cat. No.
AAS Standard
Thể tích Cat. No.
ICP Standard
Thể tích
Aluminum Al(NO3)3 x 9H2O + nitric acid 39435 250 mL 61935 100 mL
Antimony Sb metal + nitric acid
(+ hydrofluoric acid traces)
94117 250 mL 73495 100 mL
Arsenic As2O3 + nitric acid (+ NaOH for AAS) 39436 250 mL 01969 100 mL
Barium BaCO3 + nitric acid 90092 250 mL 59943 100 mL
Berylium Be acetate + nitric acid 41856 250 mL 51985 100 mL
Bismuth Bi metal + nitric acid 76668 250 mL 5719 100 mL
Boron H3BO3 + water 40591 250 mL 01932 100 mL
Cadmium Cd metal + nitric acid 51994 250 mL 36379 100 mL
Calcium CaCO3 + nitric acid 69349 250 mL 19051 100 mL
Cerium CeO2 + nitric acid 53378 250 mL 16734 100 mL
Cesium CsNO3 + nitric acid 67717 250 mL 96664 100 mL
Chromium Cr(NO3)3 + nitric acid 2733 250 mL 74582 100 mL
Cobalt Co metal + nitric acid 5202 250 mL 30329 100 mL
Copper Cu metal + nitric acid 38996 250 mL 68921 100 mL
Dysprosium Dy2O3 + nitric acid 78247 100 mL 68339 100 mL
Erbium Er2O3 + nitric acid 38716 100 mL 5693 100 mL
Europium Eu2O3 + nitric acid 3734 100 mL 5779 100 mL
Gadolinium Gd2O3 + nitric acid 68837 100 mL 16639 100 mL
Gallium Ga metal + nitric acid 52874 100 mL 16639 100 mL
Germanium Ge semi-metal + nitric acid (hydrofluoric acid traces) 92685 250 mL 5419 250 mL
Gold Au metal + hydrochloric acid (nitric acid traces) 8269 100 mL 38168 100 mL
Hafnium Hf metal + nitric acid (hydrofluoric acid traces) 55816 250 mL 4617 100 mL
Holmium Ho2O3 + nitric acid 18039 100 mL 1541 100 mL
Indium In metal + nitric acid 42225 100 mL 734 100 mL
Iron Fe metal + nitric acid 16596 250 mL 43149 100 mL
Lanthanum La2O3 + nitric acid 43678 100 mL 11523 100 mL
Lead Pb(NO3)2 + nitric acid 16595 250 mL 41318 100 mL
Lithium Li2CO3 + nitric acid 59916 250 mL 12292 100 mL
Lutetium Lu2O3 + nitric acid 38476 100 mL 3909 100 mL
Magnesium Mg metal + nitric acid 42992 250 mL 30083 100 mL
Manganese Mn metal + nitric acid 77036 250 mL 74128 100 mL
Mercury Hg metal + nitric acid 16482 100 mL 28941 100 mL
Molybdenum Mo metal + hydrochloric acid + (nitric acid traces) 67210 250 mL 68780 100 mL
Neodymium Nd2O3 + nitric acid 41695 100 mL 4730 100 mL
Nickel Ni metal + nitric acid 42242 250 mL 28944 100 mL
Niobium Nb metal + nitric acid (hydrofluoric acid traces) 42887 100 mL 67913 100 mL
Palladium Pd metal + hydrochloric acid (nitric acid traces) 78437 100 mL 77091 100 mL
Phosphorus H3PO4 + water 51474 250 mL 38338 100 mL
Platinum Pt metal + hydrochloric acid (nitric acid traces) 47037 100 mL 19078 100 mL
Potassium KNO3 + nitric acid 96665 250 mL 6335 100 mL
Rhodium RhCl3 + hydrochloric acid 11561 100 mL 4736 100 mL
Rubidium RbNO3 + nitric acid 55727 100 mL 1444 100 mL
Scandium Sc2O3 + nitric acid 68418 100 mL 92279 100 mL
Selenium Se metal + nitric acid 89498 250 mL 50002 100 mL
Silicon Si metal + NaOH 16259 250 mL 15747 100 mL
Silicon Si metal + nitric acid + hydrofluoric acid 8729 100 mL
Silver Ag metal + nitric acid 39361 250 mL 12818 100 mL
Sodium NaNO3 + nitric acid 5201 250 mL 462 100 mL
Strontium Sr(NO3)2 + nitric acid 51287 250 mL 75267 100 mL
Sulfur H2SO4 + water 18020 250 mL 18021 100 mL
Tantalum Ta metal + nitric acid (hydrofluoric acid traces) 40413 100 mL 16641 100 mL
Tellurium Te semi-metal + nitric acid + hydrofluoric acid 92027 250 mL 78358 100 mL
Terbium Tb2O3 + nitric acid 50356 100 mL 44881 100 mL
Thallium TINO3 + nitric acid 75159 100 mL 51873 100 mL
Thulium Tm2O3 + nitric acid 59854 100 mL 1496 100 mL
Tin Sn metal + hydrochloric acid 74244 250 mL 92615 100 mL
Titanium Ti metal + nitric acid 4689 100 mL 12237 100 mL
Tungsten W metal + nitric acid (hydrofluoric acid traces) 53465 100 mL 50334 100 mL
Vanadium V2O5 + nitric acid 2334 250 mL 18399 100 mL
Yttrium Y2O3 + nitric acid 40423 250 mL 1357 100 mL
Zinc Zn metal + nitric acid 18827 250 mL 18562 100 mL
Zirconium Zr metal + nitric acid + hydrofluoric acid 73574 250 mL 51244 100 mL

Chất chuẩn AAS và ICP nồng độ 10,000mg/L

Aluminum Al(NO3)3 x 9H2O + nitric acid 41377 100 mL
Antimony Sb metal + nitric acid + hydrofluoric acid 91482 100 mL
Boron H3BO3 + ammonium hydroxid solution 18822 100 mL
Cadmium Cd metal + nitric acid 90006 100 mL
Calcium CaCO3 + nitric acid 94458 100 mL
Cesium CsNO3 + nitric acid 79261 100 mL
Chromium Cr(NO3)3 + nitric acid 93104 100 mL
Cobalt Co metal + nitric acid 1488 100 mL
Copper Cu metal + nitric acid 94459 100 mL
Iron Fe metal + nitric acid 56209 100 mL
Lead Pb(NO3)2 + nitric acid 39082 100 mL
Magnesium Mg metal + nitric acid 80759 100 mL
Manganese Mn(NO3)2 x 4H2O + nitric acid 42071 100 mL
Nickel Ni metal + nitric acid 19013 100 mL
Palladium Pd metal + hydrochloric acid (nitric acid traces) 50719 100 mL
Phosphorous H3PO4 + water 19916 100 mL
Potassium KNO3 + nitric acid 68371 100 mL
Sodium NaNO3 + nitric acid 39924 100 mL
Sulfur H2SO4 + water 94430 100 mL
Tin Sn metal + nitric acid + hydrofluoric acid 42991 100 mL
Titanium Ti metal + nitric acid + hydrofluoric acid 44973 100 mL
Tungsten W metal + nitric acid + hydrofluoric acid 50938 100 mL
Vanadium V metal + nitric acid 44712 100 mL
Yttrium Y2O3 + nitric acid 2312 100 mL
Zinc Zn metal + nitric acid 68961 100 mL

Chất chuẩn ICP : chuẩn đa

92091 Periodic Table Mix 1 for ICP 33 elements (10 mg/L each) :
Al, As, Ba, Be, Bi, B, Ca, Cd, Cs, Cr, Co, Cu, Ga, In, Fe, Pb, Li, Mg, Mn, Ni, P, K, Rb, Se, Si, Ag, Na, Sr, S, Te, Tl, V and Zn in 10% nitric acid (contains HF traces)
100 mL
41135 Periodic Table Mix 2 for ICP 18 elements (10 mg/L each): Au, Ge, Hf, Ir, Mo, Nb, Pd, Pt, Re, Rh, Ru, Sb, Sn, Ta, Ti, W, Zr in 5%hydrochloric acid and 1% hydrofluoric acid (contains HNO3 traces) 100 mL
78334 Periodic Table Mix 3 for ICP 16 elements (10 mg/L each): 10 mg/L each: Sc, Y, La, Ce, Pr, Nd, Sm, Eu, Gd, Tb, Dy, Ho, Er, Tm, Yb and Lu in 5% nitric acid 100 mL
96441 Alkali Metal Mix for ICP 5 elements (100 mg/L each): Li, Na, K, Rb and Cs in 2% nitric acid 100 mL
67288 Alkaline Earth Metal Mix for ICP 5 elements (100 mg/L each): Be, Mg, Ca, Sr and Ba in 2% nitric acid 100 mL
67349 Rare Earth Metal Mix for ICP 16 elements (50 mg/L each): : Sc, Y, La, Ce, Pr, Nd, Sm, Eu, Gd, Tb, Dy, Ho, Er, Tm, Yb and Lu in 2% nitric acid 100 mL
55263 Metalloid and Non-Metal Mix for ICP 10 elements (100 mg/L each): B, Si, P, S, Ge, As, Se, Sn, Sb and Te in 10% nitric acid and ≤0.5% hydrofluoric acid 100 mL
51509 Post-transition Metal Mix for ICP 6 elements (100 mg/L each):  Al, Ga, In, Tl, Pb, Bi in 2% nitric acid 100 mL
04330 Transition Metal Mix 1 for ICP 10 elements (100 mg/L each): V, Cr, Mn, Fe, Co, Ni, Cu, Zn, Ag and Cd in 2% nitric acid 100 mL
96442 Transition Metal Mix 2 for ICP 8 elements (100 mg/L each): Ti, Zr, Hf, Nb, Ta, Mo, W and Re in 2% nitric acid and 1% hydrofluoric acid 100 mL
93468 Transition Metal Mix 3 for ICP 7 elements (100 mg/L each): Ru, Rh, Pd, Os, Ir, Pt and Au in 10% hydrochloric acid 100 mL

Other ICP Mixes

90243 Multielement standard solution I for ICP (in 10 % HNO3)
Ag, Ba, Ca, Cd, Co, Cu, Fe, Mg, Mn, Sr, Zn: 10 mg/L each    Al, B, Cr, Li, Mo, Na, Ni, Tl: 50 mg/L each   Bi, K, Pb: 100 mg/L each
100 mL
49596 Multielement standard solution III for ICP (in 5 % HNO3)    K: 200 mg/L    Mg: 400 mg/L    Na: 1000 mg/L    Ca: 2000 mg/L 100 mL
51844 Multielement standard solution IV for ICP (in 10 % HNO3)
Cr, Cu, Ni: 20 mg/L each    Al, As, Ba, Pb, V: 40 mg/L each    B, Fe, Se, Tl, Zn: 100 mg/L each    Be, Cd, Co, Mn: 10mg/L each
100 mL
54704 Multielement standard solution V for ICP (in 10 % HNO3)
Ag, Al, Ba, Be, Bi, Cd, Co, Cr, Cs, Cu, Ga, In, Li, Mg, Mn, Mo, Ni, Pb, Rb, Sr, Tl, V, Zn: 10 mg/L each Ca, Fe, Ca, Na:100 mg/L each
100 mL

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH -Sigma
Hotline: 0964049855
Email: thanhdanh.ecc@gmail.com
Nguồn: Sigma-Mỹ – ECC (hoachatecc.com)

5/5 (1 Review)

Tiếp cận 100 triệu khách hàng tiềm năng trên hệ sinh thái Faceseo

Bạn đã sẵn sàng bắt đầu với Faceseo?