Vải dạ là gì ?
Vải dạ (Tên tiếng Anh của vải dạ là “Felt” hoặc “Felt fabric”) là một loại vải được sản xuất bằng cách xơ nén, đồng nhất và ép các sợi vải lại với nhau. Vải Dạ có thể được làm từ các sợi tự nhiên như len hoặc lông động vật, hoặc từ các sợi tổng hợp như acrylic hoặc acrylonitrile gốc dầu mỏ hay sợi rayon gốc bột gỗ. Các loại sợi pha trộn cũng rất phổ biến. Vải Dạ làm từ sợi tự nhiên có những đặc tính đặc biệt cho phép nó được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Nó có khả năng “chống cháy và tự dập tắt; nó giảm rung động và ngăn cách tiếng ồn và nó có thể giữ một lượng lớn chất lỏng trên bề mặt mà không bị ướt vải.
Nguồn bài viết : Vải dạ là gì ?
Lịch sử của vải dạ
Vải Dạ làm từ len là một trong những loại vải được biết đến lâu đời nhất. Nhiều nền văn hóa có truyền thuyết về nguồn gốc của việc làm dạ. Truyền thuyết của người Sumer cho rằng bí mật làm dạ được phát hiện bởi Urnamman của Lagash. Câu chuyện về Thánh Clement và Thánh Christopher kể rằng những người đàn ông đã nhét len vào dép của họ để tránh bị phồng rộp khi chạy trốn khỏi sự ngược đãi. Vào cuối hành trình, chuyển động và mồ hôi đã biến len thành tất làm ra vải dạ.
Nhiều khả năng nguồn gốc của dạ có thể được tìm thấy ở Trung Á, nơi có bằng chứng về việc làm dạ ở Siberia (dãy núi Altai) ở phía Bắc Mông Cổ và gần đây hơn là bằng chứng có từ thế kỷ đầu tiên ở Mông Cổ. Các ngôi mộ ở Siberia (thế kỷ 7 đến thế kỷ 2 TCN) cho thấy việc sử dụng rộng rãi dạ trong nền văn hóa đó, bao gồm quần áo, trang sức, rèm tường và chăn ngựa cầu kỳ. Sử dụng màu sắc, đường khâu và các kỹ thuật khác một cách cẩn thận, những người làm dạ này đã có thể sử dụng dạ như một phương tiện minh họa và trang trí mà trên đó họ có thể mô tả các thiết kế trừu tượng và cảnh thực tế với kỹ năng tuyệt vời. Theo thời gian, những người thợ này trở nên nổi tiếng với các hoa văn trừu tượng đẹp mắt mà họ sử dụng, có nguồn gốc từ các thiết kế tượng trưng cho thực vật, động vật và các biểu tượng khác.
Từ Siberia và Mông Cổ, nghề làm dạ lan rộng ra các vùng đất do các bộ lạc Thổ-Mông nắm giữ. Đàn cừu và lạc đà là trung tâm của sự giàu có và lối sống của các bộ lạc này, cả hai loài động vật này đều rất quan trọng để sản xuất các sợi cần thiết cho việc làm dạ. Đối với những người du mục thường xuyên di chuyển và sống trên những đồng bằng khá ít cây cối, dạ cung cấp nhà ở (lều dạ, lều bạt, v.v.), cách nhiệt, lót sàn và vách trong, cũng như nhiều nhu yếu phẩm gia đình từ chăn gối và vải phủ đến quần áo. Trong trường hợp của các dân tộc du mục, một khu vực mà việc làm dạ đặc biệt nổi bật là trong việc trang bị cho động vật và đi lại. Dạ thường được sử dụng trong các tấm chăn đặt dưới yên ngựa.[4]
Thuốc nhuộm cung cấp màu sắc phong phú và các lát dạ bán thành phẩm (tấm dạ bán thành phẩm có thể được cắt theo cách trang trí) cùng với sợi và chỉ nhuộm màu được kết hợp để tạo ra các thiết kế đẹp mắt trên nền len. Dạ thậm chí còn được sử dụng để tạo ra các vật tổ và bùa hộ mệnh với chức năng bảo vệ. Trong các xã hội truyền thống, các hoa văn được gắn vào dạ cũng mang ý nghĩa tôn giáo và biểu tượng quan trọng.
Nghề làm vải dạ vẫn được thực hành bởi các dân tộc du mục (như người Mông Cổ và người Thổ) ở Trung Á, nơi thảm, lều và quần áo thường xuyên được làm. Một số trong số này là các mặt hàng truyền thống, chẳng hạn như lều dạ cổ điển, hay còn gọi là ger, trong khi những mặt hàng khác được thiết kế cho thị trường khách du lịch, chẳng hạn như dép trang trí. Ở thế giới phương Tây, dạ được sử dụng rộng rãi như một phương tiện thể hiện trong cả nghệ thuật dệt may và nghệ thuật đương đại và thiết kế, nơi nó có ý nghĩa như một loại vải dệt và vật liệu xây dựng giúp thân thiện với môi trường.
Ngoài các truyền thống làm dạ của Trung Á, các quốc gia Scandinavia cũng đã hỗ trợ nghề làm vải dạ, đặc biệt là cho quần áo.
Vải dạ trong thời đại hiện nay
Trong ngày nay vải dạ vẫn là một chất liệu làm mũ hải ly phổ biến, nhưng các công dụng của loại vải này đã mở rộng sang các loại phụ kiện khác cũng như đồ gia dụng và vật liệu thủ công.
Với sự ra đời của vải acrylic vào đầu thế kỷ 20, ngành công nghiệp dạ quốc tế tin rằng họ đã tìm ra một giải pháp thay thế rẻ hơn cho sợi tự nhiên. Trong khi vải dạ tự nhiên nổi tiếng với khả năng chống cháy, tuy nhiên, acrylic lại dễ cháy và các loại sợi tổng hợp khác được sử dụng để làm dạ, chẳng hạn như sợi rayon, cũng không khắc phục được khả năng chống cháy.
Do đó, vải dạ chất lượng cao vẫn được làm từ sợi tự nhiên như len và người tiêu dùng thường sử dụng sợi tổn hợp dạ acrylic hoặc rayon với các sản phẩm cấp thấp hơn. Dạ chưa bao giờ thực sự lấy lại được sự phổ biến mà nó đã mất ở phương Tây khi mũ hải ly không còn được ưa chuộng, nhưng rất nhiều nền văn hóa trên khắp thế giới vẫn tiếp tục sử dụng dạ cho các mục đích truyền thống hơn là sản phẩm cho ngành hiện đại.
Các loại vải dạ cơ bản trên thị trường hiện nay
Hiện nay, có nhiều loại vải dạ phổ biến trên thị trường, bao gồm:
- Dạ len (Wool Felt): Được làm từ sợi len tự nhiên, đây là loại dạ truyền thống và phổ biến nhất. Dạ len có độ bền cao, giữ nhiệt tốt và thân thiện với môi trường.
- Dạ acrylic (Acrylic Felt): Làm từ sợi acrylic tổng hợp, loại dạ này rẻ hơn so với dạ len nhưng kém bền và dễ cháy hơn.
- Dạ pha (Blended Felt): Kết hợp cả sợi tự nhiên và sợi tổng hợp, thường là len và acrylic, để tạo ra loại dạ có đặc tính của cả hai loại sợi.
- Dạ rayon (Rayon Felt): Sản xuất từ sợi rayon, một loại sợi tổng hợp làm từ bột gỗ. Dạ rayon mềm mại nhưng kém bền và dễ cháy.
- Dạ lông (Fur Felt): Được làm từ lông động vật, thường là lông thỏ hoặc lông hải ly. Loại dạ này mềm mại, sang trọng nhưng đắt tiền và có thể gây tranh cãi về đạo đức.
- Dạ tái chế (Recycled Felt): Làm từ sợi tái chế, thường là sợi polyester, loại dạ này thân thiện với môi trường nhưng có chất lượng thấp hơn so với dạ từ sợi mới.
- Dạ in (Printed Felt): Dạ được in với các hoa văn, hình ảnh đầy màu sắc, thường được sử dụng cho các dự án thủ công và trang trí.
- Dạ kim tuyến (Glitter Felt): Dạ có kim tuyến lấp lánh, thường được dùng cho các dự án thủ công và trang phục biểu diễn.
Mỗi loại dạ có đặc tính, ứng dụng và mức giá khác nhau, việc lựa chọn loại dạ phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng và ngân sách của người dùng.
Nước nào sản xuất dạ len nhiều nhất ?
Mặc dù gần đây mức độ chăn nuôi cừu trên khắp lục địa có sự suy giảm, Úc vẫn là nước xuất khẩu sản phẩm vải dạ len lớn nhất thế giới, theo sau là Trung Quốc. Do đó, phần lớn dạ len được sản xuất ở Úc, mặc dù trong một số trường hợp, các nông dân chăn nuôi cừu Úc vận chuyển len thô của họ đến Trung Quốc để hoàn thiện. Mặt khác, nhà sản xuất sản phẩm dệt tổng hợp lớn nhất thế giới là Trung Quốc, vì vậy phần lớn vải dạ làm từ acrylic và rayon là sản phẩm của Trung Quốc.
Vải dạ có tác động đến môi trường không ?
Dạ làm từ len và lông động vật là một trong những chất dễ phân hủy nhất trên thế giới. Các vấn đề môi trường tiềm ẩn duy nhất liên quan đến các loại dạ này là việc sử dụng đất và chăm sóc động vật hợp lý. Trong thời đại hiện nay, việc thu hoạch động vật để lấy lông được coi là tàn nhẫn và man rợ, và trong một số trường hợp, sản xuất len có thể liên quan đến việc ngược đãi động vật và gây ô nhiễm hoặc xói mòn đất.
Tuy nhiên, các sợi tự nhiên luôn tốt hơn cho môi trường so với các loại vải tổng hợp. Cả quá trình sản xuất acrylic và rayon đều liên quan đến việc sử dụng các hóa chất độc hại, ăn mòn có thể gây hại cho công nhân dệt may. Các nhà sản xuất hàng dệt hiếm khi thải bỏ các hóa chất này một cách thích hợp và trong hầu hết các trường hợp, chúng gây ô nhiễm các hệ sinh thái xung quanh.
Dạ acrylic và rayon không được giặt thường xuyên như các loại vải tổng hợp khác, nhưng các loại vải dạ tổng hợp này vẫn có thể góp phần gây ô nhiễm vi sợi trong quá trình sử dụng. Là những loại vải không phân hủy sinh học, dạ acrylic và rayon sẽ làm đầy các bãi chôn lấp hoặc góp phần gây ô nhiễm nhựa khi bị vứt bỏ.
Thông tin liên hệ
Vải thun Phú Sang
Địa chỉ : 2R Phạm Phú Thứ, Phường 11, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0901470794
Zalo : 0938037704
Email : vaithunphusang@gmail.com
Tiktok : https://www.tiktok.com/@vaithunphusang
Intagram : https://www.instagram.com/vaithunphusang/