Từ lâu, vàng đã được sử dụng bởi cha ông ta để làm đồ trang sức hoặc để tích trữ tài sản. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể hiểu được giá trị sử dụng của các loại vàng và khai thác tối đa nó.
Cùng Phương Đông Jewelry tìm hiểu những thông tin cơ bản về Vàng nhé.
1. Tuổi vàng: độ tinh khiết của vàng
Theo quy định, vàng tinh khiết (99,99%) được tính là vàng 10 tuổi. Vì vậy, một tuổi vàng tương đương với 1/10 độ tinh khiết tính theo trọng lượng.
Để đánh giá độ tinh khiết của vàng, người ta sử dụng đơn vị Karat (viết tắt là “K” hoặc “Kt”) trên thang điểm từ 1 đến 24. Vàng 24K được coi là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất, với tỷ lệ 99,99% hoặc có thể là 98,5% và 98,0% tùy từng nơi.
Để tính tuổi vàng dựa trên số Karat, ta chia số “k” cho 24, kết quả sẽ là hàm lượng vàng. Điều này cũng tương đương với “tuổi” của vàng.
Bảng sau quy đổi các Vàng thông dụng nhất trên thế giới
Hàm lượng vàng | Tuổi vàng | Độ tinh khiết ‰ | Karat |
99.99% | 10 tuổi | 999 | 24K |
91.66% | 9 tuổi 16 | 916 | 22K |
87.50% | 8 tuổi 75 | 875 | 21K |
75.00% | 7 tuổi 5 | 750 | 18K |
58.33% | 5 tuổi 83 | 583 | 14K |
50.00% | 5 tuổi | 500 | 12K |
41.67% | 4 tuổi 16 | 416 | 10K |
Vàng ta
Vàng ta, còn gọi là vàng 24K, vàng 9999 hoặc vàng nguyên chất, được coi là loại vàng quốc dân, được biết đến bởi hầu hết mọi người. Nó không chỉ được sử dụng để tạo thành những món trang sức, mà còn có giá trị tích lũy tài sản. Vàng ta có độ tinh khiết lên đến 99,99%, là loại vàng nguyên chất nhất, với hàm lượng vàng rất cao và không bị lẫn tạp chất nào khác.
Vàng có đặc điểm mềm, đó là lý do tại sao người ta truyền tai nhau phương pháp cắn để thử vàng trong quá khứ. Cũng vì đặc điểm này, vàng khó chế tạo trang sức hơn so với các loại vàng khác. Trang sức được làm từ vàng có ít mẫu mã đẹp và dễ bị hỏng. Tuy nhiên, đối với những gia đình có điều kiện, vàng vẫn là lựa chọn hàng đầu. Đặc biệt là trong lễ cưới, khi giá trị kinh tế mà vàng mang lại là rất lớn.
Vàng tây
Hợp kim vàng tây là sự kết hợp giữa vàng và các kim loại có màu khác với tỷ lệ nhất định. Đây là tên gọi cho loại vàng không phải là nguyên chất và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tuy nhiên, phần trăm hàm lượng vàng tây thay đổi tùy theo tuổi của nó và được chia thành các loại như 9K, 10K, 14K, 18K. Vàng 14K được ưa chuộng nhiều hơn ở Mỹ, trong khi vàng 18K lại phổ biến hơn ở Pháp và loại vàng 10K được sử dụng nhiều nhất ở Ý.
2. Màu sắc của Vàng
Vàng nguyên chất chỉ có một màu vàng óng, rất mềm và có thể uốn cong bẻ lại bằng tay, do đó khó để chế tác thành các món trang sức. Để tạo ra các sản phẩm trang sức như dây chuyền, lắc tay, bông tai… thường được sử dụng hợp kim kết hợp từ vàng với các kim loại khác. Tùy thuộc vào tỉ lệ vàng trong hợp kim đó nhiều hay ít, ta có các loại vàng khác nhau và tùy thuộc vào tính chất của các kim loại kết hợp, ta có các màu sắc khác nhau.
Trên thị trường hiện nay, màu sắc phổ biến của trang sức bằng Vàng gồm có màu vàng, màu trắng và màu hồng.
3. Cách phân biệt giữa Vàng Tây và Vàng Ta
Vàng Ta có thể được miêu tả đơn giản là vàng 10 tuổi (hay vàng 24K) bởi vì nó chứa một lượng vàng lớn, làm cho màu sắc của nó trở nên đậm vàng kim. Do tính chất mềm dẻo của Vàng Ta, trang sức được làm từ nó thường không được đính đá quý.
Trừ vàng 24K trong thước đo hàm lượng vàng, còn lại có thể gọi là Vàng Tây. Vàng Tây có đặc tính dai, bền và cứng hơn nhiều so với Vàng Ta nên chúng được sử dụng rộng rãi để chế tác trang sức và tạo ra được nhiều kiểu mẫu nhiều chi tiết tinh tế.