Bảng giá thịt gà đông lạnh mới nhất 2021
Bảng báo giá thịt gà đông lạnh mới nhất 2021 giới thiệu tới tất cả khách hàng
Thịt gà là một món ăn truyền thống trong bữa cơm của người Việt Nam sau món thịt lợn.
Mỗi bữa ăn của người dân thường có các món từ thịt gà.
Thịt gà còn là 1 món phổ biến khi có các sự kiện lớn như cưới hỏi, liên hoan, tổ chức sự kiện hay đám hiếu ……
Tất cả trên mâm cơm đều thường xuyên sử dụng thịt gà
Do đó sự quan tâm của mọi người tới sản phẩm thịt gà là rất lớn
Tuy nhiên đối với các cơ sở sản xuất truyền thống thì khi giết mổ gà đều có đầy đủ các bộ phận của gà như
1.Đầu gà
2.Cổ gà
3.Cánh gà
4.Đùi gà
5.Chân gà
6.Lườn gà
7.Ức gà
8.Mề gà
9.Ruột gà
10.Tỏi gà
11.Gà nguyên con ( phần thân )
12.Tim gà
13.Cánh gà khúc giữa
14.Má đùi gà
Như danh sách kể trên thì rất nhiều bộ phận của con gà
Tuy nhiên 1 hạn chế đối với việc làm thịt gà truyền thống đấy là ko tận dụng được hết tất cả các bộ phận của gà.
Vì vậy để giải quyết vấn đề về nhu cầu của từng bộ phận sẽ được đơn giản hóa khi các bạn biết tới công ty TNHH Thực Phẩm Khánh Hà
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm thịt gà nhập khẩu gồm đầy đủ các bộ phận riêng biệt để có thể dễ dàng chế biến các món ăn theo sở thích hay định hướng của các nhà hàng.
Sau đây chúng tôi xin gửi tới quý khách bảng báo giá gà đông lạnh bán buôn , đầu thùng đối với các sản phẩm thịt gà nhập khẩu
STT | Tên sản phẩm | Ghi chú | Xuất sứ | Quy Cách | Đơn giá |
1 | Gà nguyên con Hàn quốc | Không đầu, không chân | Hàn quốc | 10 con/thùng
16kg/thùng |
45.000/kg |
2 | Tỏi gà Mỹ | 4-5 cái/kg | Mỹ | 15kg/thùng | 38.000/kg |
3 | Tỏi gà Ogari | 7-8 cái/kg | Việt Nam | 20kg/thùng | 48.000/kg |
4 | Chân gà Friato 50g | ~20 cái/kg | Brazil | 15kg/thùng | 65.000/kg |
5 | Chân gà Ý | ~20 cái/kg | Italia | 10kg/thùng | 65.000/kg |
6 | Chân 35g | ~28 cái/kg | Nga, Brazil | 15kg/thùng | 50.000/kg |
7 | Cánh gà size to | ~8-9 cái/kg | Brazil | 15kg/thùng | 60.000/kg |
8 | Cánh gà size nhỏ | 10-11 cái/kg | Việt Nam | 10kg/thùng | 57.000/kg |
9 | Cánh gà size nhỏ | 10-11 cái/kg | Ba lan | 10kg/thùng | Tạm hết |
10 | Đùi gà góc tư công nghiệp | 8-9 lạng/cái | Mỹ | 15kg/thùng | 38.000/kg |
11 | Đùi gà góc tư gà lai chọi mái | 7-8 lạng/cái | Mỹ | 10kg/thùng | 45.000/kg |
12 | Đùi gà góc tư lai chọi trống | 7-9 lạng/cái | Mỹ | 10kg/thùng | 45.000/kg |
13 | Đùi gà mái hàn | 6-7 lạng/cái | Hàn quốc | 15kg/ thùng | 50.000/kg |
14 | Đùi gà mía hàn | 2,5-3 lạng/ cái | Hàn quốc | 10-15kg/thùng | 48.000/kg |
15 | Ức gà | 3-4 lạng/ miếng | Brazil | 15kg/thùng | 65.000/kg |
16 | Mề gà | Brazil | 10-15kg/thùng | 60.000/kg | |
17 | Cánh gà khúc giữa | ~20 cái/kg | Ba lan | 15kg/thùng | 70.000/kg |